• /ʌn´ʃriηkəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể làm co lại được, không thể rút ngắn lại; không thể bị co

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) không co ngót

    Xây dựng

    không lún được

    Kinh tế

    chống co rút
    unshrinkable finish
    gia công chống co rút

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X