• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Không vững, không chắc, lung lay (đồ vật...)
    Lảo đảo, loạng choạng, run rẩy (bước đi, tay...)
    wobble unsteadily
    loạng choạng không vững
    Không đều
    Không ổn định, hay thay đổi, lên xuống thất thường (thị trường, giá cả..)
    Chập chờn, leo lét (ngọn đèn)
    Nhẹ dạ, hay đổi lòng, không bền; hay do dự, lưỡng lự, không quả quyết
    Phóng đãng, không có nề nếp (lối sống...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X