• /ʌn´weidʒd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không có công ăn việc làm

    Danh từ

    Tình trạng không có công ăn việc làm

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người không có việc làm, thất nghiệp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X