• /ʌp´houlstə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nhồi (bọc..) cho (ghế, đi văng...)
    to upholster a sofa in leather
    bọc một chiếc ghế sôpha bằng da
    Bọc, phủ, bịch (đồ gỗ)
    Treo màn/rèm (cho căn phòng)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bọc (đệm)
    bồi (tường)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X