• /ə:´bæniti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính lịch sự, tính tao nhã; phong cách lịch sự, phong cách tao nhã
    ( số nhiều) cử chỉ tao nhã; cuộc sống thị thành

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    elegancy , grace , polish

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X