• /´juərinəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) nước thải, (thuộc) các bộ phận của cơ thể mà nước tiểu đi qua
    urinary infections
    những sự nhiễm trùng đường tiết niệu
    urinary organs
    cơ quan đường tiết niệu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X