• /´ju:ʒuri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cho vay nặng lãi
    Lãi nặng ( (thường) (nghĩa bóng))
    a service repaid with usury
    sự giúp đỡ được đền đáp lại gấp bội

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự hao mòn

    Kinh tế

    sự cho vay nặng lãi
    tiền lãi cắt cổ
    tiền thực lợi
    việc cho vay nặng lãi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X