• /´ju:tərain/

    Thông dụng

    Tính từ

    (y học) (thuộc) dạ con, (thuộc) tử cung
    (pháp lý) khác cha
    Cùng mẹ khác cha
    uterine brothers
    anh em khác cha

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc tử cung, thuộc hay liên quan đến tử cung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X