• /,væʤi'naitis/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) viêm âm đạo

    Chuyên ngành

    Y học

    viêm âm đạo
    atrophic vaginitis
    viêm âm đạo teo
    granular vaginitis
    viêm âm đạo hạt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X