• /'grænjulə/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) hột, hình hột, như hột
    Có hột

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) dạng hạt, thuộc hạt

    Toán & tin

    (vật lý ) (thuộc) hạt (nhỏ)

    Xây dựng

    hình hột
    có dạng hạt
    như hạt

    Y học

    thuộc hạt nhỏ

    Kỹ thuật chung

    dạng hạt
    granular activated alumina
    nhôm hoạt tính dạng hạt
    granular activated alumina
    nhôm oxit hoạt tính dạng hạt
    granular corneal dystrophy
    loạn dưỡng dạng hạt
    granular desiccant
    vật liệu sấy dạng hạt
    granular filer
    chất độn dạng hạt
    granular fracture
    mặt gãy dạng hạt
    granular fracture
    mặt gẫy dạng hạt
    granular fracture
    vết vỡ dạng hạt
    granular ice
    đá dạng hạt
    granular insulating material
    vật liệu cách nhiệt dạng hạt
    granular material
    vật liệu dạng hạt
    granular materials
    đất dạng hạt
    granular rock
    đá dạng hạt
    granular soils
    đất dạng hạt
    hạt

    Địa chất

    (thuộc) hạt, dạng hạt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    grainy , gritty , rough

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X