• /,vælərai'zeiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thương nghiệp) sự bình ổn vật giá
    Biện pháp bình ổn vật giá (của chính phủ)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bình ổn giá
    bình ổn giá (bằng nhiều hình thức trợ giá của chính phủ)
    duy trì giá
    giữ giá
    sự giá trị hóa
    sự quy định giá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X