• /´velviti/

    Thông dụng

    Tính từ
    Thẫm, sẫm (màu sá 9 c)
    Mềm như nhung, mượt mà
    (nghĩa bóng) dịu dàng, nhẹ nhàng
    a velvety touch on the paino
    sự bấm lướt nhẹ nhàng trên phím pianô
    velvety wine
    rượu vang dịu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X