• /ves´tidʒiəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) dấu vết; còn lại như một dấu vết
    vestigial organs
    (sinh vật học) cơ quan vết tích

    Chuyên ngành

    Y học

    còn vết tích

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X