• /'vetərinəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) thú y

    Danh từ

    Bác sĩ thú y (như) veterinarian, veterinary surgeon, vet

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bác sĩ thú y
    thú y

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X