• /¸vaiə´biliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khả năng làm được
    (sinh vật học) khả năng phát triển và tồn tại độc lập (cây cối..)
    Khả năng sống được, khả năng sống sót được (thai nhi..)
    Khả năng tồn tại, khả năng đứng vững được (chính phủ)

    Chuyên ngành

    Y học

    khả năng sống được

    Kinh tế

    có khả năng sinh lợi
    tình trạng sống được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X