• /'vɪt.ə.mɪn /

    Thông dụng

    Danh từ

    Sinh tố, vitamin (một trong nhiều chất hữu cơ có trong những thức ăn, cần thiết cho sức khoẻ con người và những động vật khác)
    vitamin A
    sinh tố A

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sinh tố

    Y học

    nhóm chất cần với số lượng rất nhỏ cho việc tăng trưởng và phát triển bình thường

    Kinh tế

    sinh tố

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X