• Vituperative

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /vi´tju:pərətiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chửi rủa, lăng mạ, mắng nhiếc, phỉ báng, xỉ vả, chỉ trích chua cay
    vituperative debate
    cuộc tranh luận có tính chất đả kích


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X