• /¸vɔlə´tiliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính chất dễ bay hơi, tính chất biến đổi nhanh thành hơi (về một chất lỏng)
    Tính không kiên định, tính hay thay đổi; tính nhẹ dạ (người)
    Tính chất không ổn định, tính chất có thể thay đổi đột ngột (về các điều kiện buôn bán..)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tính dễ thay đổi

    Kỹ thuật chung

    độ bay hơi
    độ bốc hơi

    Kinh tế

    tính bay hơi
    tính bốc hơi
    tính dễ biến động
    tính hay thay đổi
    tính không ổn định

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X