• /və´lʌptjuəsnis/

    Thông dụng

    Danh từ
    Tính chất khêu gợi, tính chất gây khoái lạc, tính chất gợi cảm, tính chất đầy vẻ khoái lạc
    Tính ưa khoái lạc, tính ham xác thịt, tính ưa nhục dục
    Tính khêu gợi, dáng người đầy đặn và gây ham muốn xác thực (của một phụ nữ)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X