• /'dʌblju:/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều w's, W's
    ( W, w) chữ thứ hai mươi ba trong bảng chữ cái tiếng Anh
    Viết tắt
    Bộ ba thanh chắn trong Cricket ( wicket, wickets)
    Quả bóng cách xa đích (trong Cricket) ( wide, wides)
    Với ( with)
    Viết tắt ( W)
    (điện học) oát ( watt, watts)
    a 60W light bulb
    một bóng đèn 60 oát
    Hướng tây, phương tây; một trong bốn hướng chính của la bàn ( west, western)
    Của phái nữ (nhất là quần áo)
    Women's size
    Kích cỡ của nữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X