• / 'wɔdi/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều waders

    Người lội
    ( số nhiều) ủng lội nước (của người đi câu dùng khi lội)
    a pair of waders
    một đôi ủng lội nước
    (động vật học) chim cao cẳng, chim lội ( wadingỵbird)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sông cạn (chỉ có nước vào mùa mưa)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X