• /'wægənlit/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều wagons-lits

    (ngành đường sắt) toa nằm, toa giừơng ngủ (dùng trên tuyến đường sắt lục địa châu Âu)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    toa giường nằm (tàu hỏa)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X