• /'weitə/

    Thông dụng

    Danh từ, giống cái .waitress

    Người hầu bàn
    Khay, mâm
    Người đợi, người chờ; người trông đợi

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người hầu
    người hầu bàn
    người phục vụ viên
    nhân viên chạy giao thư từ trong Sở giao dịch chứng khoán
    phục vụ viên
    tiếp viên

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    attendant , footman , gar

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X