• /wɔ:ld/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có tường bao quanh; (từ lóng) như có tường bao quanh
    walled lake
    hồ trên núi có bờ dựng đứng
    (lịch sử) có công sự bao bọc

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    có vách
    walled shaft
    giếng có vách dỡ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X