• /'wɔmpəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chuỗi vỏ sò ốc (đồ trang sức làm bằng những vỏ sò, vỏ ốc xâu vào một sợi dây (như) một chuỗi hạt, trước đây được người da đỏ ở Bắc Mỹ dùng làm tiền)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cash , currency , lucre , bead , beads , peag

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X