-
Thông dụng
Danh từ
Tiền, tiền tệ
- foreign currency
- tiền nước ngoài, ngoại tệ
- paper currency
- tiền giấy
- convertible currency
- tiền tệ có thể chuyển đổi
- foreign currencyaccount
- Tài khoản ngoại tệ
Chuyên ngành
Kinh tế
đồng tiền
- acceptable currency
- đồng tiền có thể chấp nhận
- artificial currency
- đồng tiền giả tưởng
- bank currency
- đồng tiền của ngân hàng
- basic currency
- đồng tiền cơ bản
- basket currency
- đồng tiền rổ (SDR - gồm 16 loại)
- blocked currency
- đồng tiền bị phong tỏa
- bull currency
- đồng tiền lên giá
- constant currency
- đồng tiền không đổi (đồng tiền có giá trị ít thay đổi)
- controlled currency
- đồng tiền được kiểm soát
- convertible currency
- đồng tiền chuyển đổi
- convertible currency
- đồng tiền chuyển đổi được
- currency appreciation
- sự lên giá của một đồng tiền
- currency backing
- nâng đỡ đồng tiền
- currency fluctuation
- sự biến động tiền tệ
- currency in vogue
- đồng tiền thông dụng
- currency market
- thị trường các đồng tiền
- currency movements
- những biến động tiền tệ
- currency of account
- đồng tiền tính giá
- currency of account
- đồng tiền tính toán
- currency of contract
- đồng tiền khế ước
- currency of over valuation
- đồng tiền định giá cao
- currency of payment
- đồng tiền thanh toán
- currency of settlement
- đồng tiền kết toán
- currency of the contract
- đồng tiền hợp đồng
- currency without legal rate
- đồng tiền không có hối suất pháp định
- deposit currency
- đồng tiền ký gửi
- depreciated currency
- đồng tiền mất giá
- designated currency
- đồng tiền chỉ định
- domestic currency
- đồng tiền trong nước
- eligible currency
- đồng tiền hợp cách
- exotic currency
- đồng tiền kỳ cục
- exotic currency
- đồng tiền yếu
- external currency
- đồng tiền ngoài nước
- floating currency
- đồng tiền thả nổi
- fractional currency
- đồng tiền lẻ
- free convertible currency
- đồng tiền tự do chuyển đổi
- free currency
- đồng tiền (chuyển đổi) tự do
- free currency
- đồng tiền tự do
- freely convertible currency
- đồng tiền chuyển đổi tự do
- full-bodied currency
- đồng tiền bạc
- full-bodied currency
- đồng tiền có mệnh giá tương đương giá trị thực
- full-bodied currency
- đồng tiền đầy đủ giá trị
- full-bodied currency
- đồng tiền vàng
- functional currency
- đồng tiền tác nghiệp
- hard currency
- đồng tiền cứng
- hard currency
- đồng tiền mạnh
- hard currency
- ngoại tệ mạnh (dễ chuyển đổi qua các loại đồng tiền khác)
- hat currency
- đồng tiền pháp định
- inconvertible currency
- đồng tiền không chuyển đổi
- inflated currency
- đồng tiền lạm phát
- international currency
- đồng tiền quốc tế
- international reserve currency
- đồng tiền dự trữ quốc tế
- intervention currency
- đồng tiền can thiệp
- irredeemable currency
- đồng tiền không chuyển đổi
- key currency
- đồng tiền chủ yếu
- key currency
- đồng tiền chủ yếu (quốc tế)
- key currency
- đồng tiền cơ bản
- key currency
- đồng tiền then chốt
- lawful currency
- đồng tiền có kì hạn lưu hành pháp định
- leading currency
- đồng tiền chủ đạo
- legal currency
- đồng tiền pháp định
- less favourable currency
- đồng tiền yếu
- managed currency
- đồng tiền có quản lý
- managed currency
- đồng tiền được quản lý
- metallic currency
- đồng tiền kim loại
- multiple currency securities
- chứng khoán nhiều loại đồng tiền
- mutual currency account
- tài khoản đồng tiền tương hỗ
- New Taiwan Currency
- đồng tiền Đài Loan mới
- non-convertible currency
- đồng tiền không chuyển đổi
- non-regional currency
- đồng tiền ngoài khu vực
- non-usable currency
- đồng tiền không dùng được
- overvalued currency
- đồng tiền được định giá cao
- overvalued currency
- đồng tiền được định giá quá cao
- payment currency
- đồng tiền thanh toán
- property currency
- đồng tiền tài sản
- purchasing power of currency
- sức mua của đồng tiền
- reference currency
- đồng tiền tham khảo
- reserve currency
- đồng tiền dự trữ
- scarce currency
- đồng tiền khan hiếm
- soft currency
- đồng tiền mềm
- soft currency
- đồng tiền yếu
- strong currency
- đồng tiền mạnh
- strong currency
- đồng tiền tăng giá
- tariff currency
- đồng tiền thuế quan
- trading currency
- đồng tiền thanh toán
- undervalue currency
- đồng tiền bị định giá thấp
- undervalued currency
- đồng tiền bị đánh giá thấp
- undervalued currency
- đồng tiền bị định giá thấp
- unrestricted currency
- đồng tiền không bị hạn chế
- vehicle currency
- đồng tiền mậu dịch
- vehicle currency
- đồng tiền môi giới
- vehicle currency
- đồng tiền thu chuyển
- vehicle currency
- đồng tiền trung chuyển
- weak currency
- đồng tiền yếu
- worthless currency
- đồng tiền không có giá trị
tiền
- acceptable currency
- đồng tiền có thể chấp nhận
- appreciated currency
- tiền tệ tăng giá
- appreciation of currency
- sự tăng trị của tiền tệ
- Arab Currency-related Unit
- đơn vị liên hợp tiền tệ A-rập
- artificial currency
- đồng tiền giả tưởng
- Asian Currency Unit
- đơn vị tiền tệ Châu Á
- bank currency
- đồng tiền của ngân hàng
- banking and currency difficulties
- những khó khăn về ngân hàng và tiền tệ
- basic currency
- đồng tiền cơ bản
- basket currency
- đồng tiền rổ (SDR - gồm 16 loại)
- blocked currency
- đồng tiền bị phong tỏa
- bull currency
- đồng tiền lên giá
- cash currency option
- quyền lựa chọn ngoại hối tiền mặt
- composite currency units
- các đơn vị tiền tệ hỗn hợp
- comptroller of the currency
- ủy viên thanh tra tiền tệ
- Comptroller of the Currency
- viên chức giám sát tiền tệ
- confidence in currency
- tin dùng tiền tệ
- constant currency
- đồng tiền không đổi (đồng tiền có giá trị ít thay đổi)
- controlled currency
- đồng tiền được kiểm soát
- convertible currency
- đồng tiền chuyển đổi
- convertible currency
- đồng tiền chuyển đổi được
- credit currency
- tiền tệ tín dụng
- cross-currency interest-rate swap
- hoán đổi lãi suất tiền tệ chéo
- currency adjustment
- điều chỉnh trị giá tiền tệ
- currency adjustment factor
- nhân tố điều chỉnh trị giá tiền tệ
- currency and coin
- tiền giấy và tiền đúc
- currency appreciation
- sự lên giá của một đồng tiền
- currency appreciation
- sự tăng trị tiền đúc
- currency arbitrage
- đầu cơ mua bán tiền tệ
- currency association
- hiệp hội tiền tệ
- currency backing
- nâng đỡ đồng tiền
- currency basket
- rổ tiền tệ
- currency clause
- điều khoản tiền tệ
- currency control
- sự kiểm soát tiền tệ
- currency conversion
- sự đổi tiền
- currency conversion system
- hệ thống chuyển hoán tiền tệ
- currency convertibility
- tính tự do chuyển đổi của tiền tệ
- currency convertibility
- tính đổi được của tiền tệ
- currency dealings
- các giao dịch tiền tệ
- currency declaration form
- bảng kê khai tiền tệ
- currency deflation
- giảm phát tiền tệ
- currency deposit
- tiền gửi không kỳ hạn
- currency depreciation
- sự sụt giá tiền tệ
- currency devaluation
- phá giá tiền tệ
- currency disturbance
- bất ổn định tiền tệ
- currency doctrine
- chủ nghĩa tiền tệ
- currency drains
- sự chảy tiền tệ ra nước ngoài
- currency fluctuation
- sự biến động tiền tệ
- currency in circulation
- tiền trong lưu thông
- currency in vogue
- đồng tiền thông dụng
- currency instability
- sự bất ổn định tiền tệ
- currency interest rate swap
- hoán đổi tiền có lãi suất
- currency issue
- phát hành tiền tệ
- currency liabilities
- nợ tiền tệ
- currency management
- quản lý tiền tệ
- currency market
- thị trường các đồng tiền
- currency market
- thị trường tiền tệ
- currency matching
- tương ứng tiền tệ
- currency movements
- những biến động tiền tệ
- currency notes
- tiền tài chính
- currency of account
- đồng tiền tính giá
- currency of account
- đồng tiền tính toán
- currency of contract
- đồng tiền khế ước
- currency of over valuation
- đồng tiền định giá cao
- currency of payment
- đồng tiền thanh toán
- currency of settlement
- đồng tiền kết toán
- currency of the contract
- đồng tiền hợp đồng
- currency option
- quyền lựa chọn tiền tệ
- currency parity
- bình giá tiền tệ
- currency policy
- chính sách tiền tệ
- currency position
- địa vị tiền tệ
- currency practice
- biện pháp tiền tệ
- currency price
- giá tiền tệ
- currency principle
- nguyên tắc tiền tệ
- currency problem
- vấn đề tiền tệ
- currency rate
- hối suất tiền tệ
- currency rate
- nhân tố trị giá tiền tệ
- currency rate
- tỷ giá tiền tệ
- currency realignment
- sự điều chỉnh giá trị tiền tệ
- currency reform
- cải cách hệ thống tiền tệ
- currency reform
- cải cách tiền tệ
- currency reserves
- dự trữ tiền tệ
- currency restrictions
- các chế hạn về tiền tệ
- currency restrictions
- hạn chế tiền tệ
- currency restrictions
- sự siết chặt tiền tệ
- currency revalorization
- phục giá tiền tệ
- currency revalorization
- sự phục giá tiền tệ
- currency revaluation
- định giá tiền tệ
- currency revaluation
- sự tăng trị tiền tệ
- currency risk
- rủi ro tiền tệ
- currency stabilization
- ổn định tiền tệ
- currency stabilization
- sự ổn định tiền tệ
- currency stabilization fund
- quỹ ổn định tiền tệ
- currency standard
- tiêu chuẩn tiền tệ
- currency surcharge
- phí tăng thêm (do biến động) của tiền tệ
- currency swap
- hoán đổi tiền tệ
- currency system
- hệ thống tiền tệ
- currency unification
- sự thống nhất (hệ thống) tiền tệ
- currency unit
- đơn vị tiền tệ
- currency value
- giá trị tiền tệ
- currency war
- chiến tranh tiền tệ
- currency without legal rate
- đồng tiền không có hối suất pháp định
- Currency Yearbook
- Niên giám Tiền tệ (Thế giới)
- debasement of currency
- sự giảm giá tiền tệ
- decimal currency
- tiền tệ thập phân
- deflate the currency (to...)
- giảm phát (lưu thông) tiền tệ
- deflation of currency
- giảm phát tiền tệ
- deposit currency
- đồng tiền ký gửi
- depreciated currency
- đồng tiền mất giá
- depreciation of currency
- sự mất giá tiền tệ
- designated currency
- đồng tiền chỉ định
- devaluation of the currency
- sự mất giá tiền tệ
- divisional currency
- tiền nhỏ
- domestic currency
- đồng tiền trong nước
- eligible currency
- đồng tiền hợp cách
- European Currency Unit
- đơn vị tiền tệ Châu Âu
- European currency unit
- đơn vị tiền tệ Châu Âu (ECU)
- exotic currency
- đồng tiền kỳ cục
- exotic currency
- đồng tiền yếu
- expansion of currency
- sự lạm phát tiền tệ
- external currency
- đồng tiền ngoài nước
- external currency market
- thị trường tiền tệ nước ngoài
- external value of currency
- giá trị đối ngoại của tiền tệ
- fixed rate currency swap
- hoán đổi tiền tệ lãi suất cố định
- floating currency
- đồng tiền thả nổi
- forced currency
- tiền tệ cưỡng chế lưu thông
- foreign currency deposit
- tiền gửi ngoại tệ
- fractional currency
- đồng tiền lẻ
- fractional currency
- tiền lẻ
- free convertible currency
- đồng tiền tự do chuyển đổi
- free currency
- đồng tiền (chuyển đổi) tự do
- free currency
- đồng tiền tự do
- freely convertible currency
- đồng tiền chuyển đổi tự do
- full-bodied currency
- đồng tiền bạc
- full-bodied currency
- đồng tiền có mệnh giá tương đương giá trị thực
- full-bodied currency
- đồng tiền đầy đủ giá trị
- full-bodied currency
- đồng tiền vàng
- functional currency
- đồng tiền tác nghiệp
- golden currency
- tiền tệ kim bản vị
- golden currency
- tiền vàng
- goled currency system
- chế độ (tự do chuyển đổi) tiền vàng
- hard currency
- đồng tiền cứng
- hard currency
- đồng tiền mạnh
- hard currency
- ngoại tệ mạnh (dễ chuyển đổi qua các loại đồng tiền khác)
- hat currency
- đồng tiền pháp định
- home currency
- tiền trong nước
- home currency bill
- hối phiếu bằng tiền trong nước
- inconvertibility of paper currency
- tín không chuyển đổi được của tiền giấy
- inconvertible currency
- đồng tiền không chuyển đổi
- inflated currency
- đồng tiền lạm phát
- inflation of the currency
- sự lạm phát tiền tệ
- international currency
- đồng tiền quốc tế
- international reserve currency
- đồng tiền dự trữ quốc tế
- intervention currency
- đồng tiền can thiệp
- irredeemable currency
- đồng tiền không chuyển đổi
- key currency
- đồng tiền chủ yếu
- key currency
- đồng tiền chủ yếu (quốc tế)
- key currency
- đồng tiền cơ bản
- key currency
- đồng tiền then chốt
- lawful currency
- đồng tiền có kì hạn lưu hành pháp định
- leading currency
- đồng tiền chủ đạo
- legal currency
- đồng tiền pháp định
- less favourable currency
- đồng tiền yếu
- local currency credit
- thư tín dụng bằng tiền trong nước
- managed currency
- đồng tiền có quản lý
- managed currency
- đồng tiền được quản lý
- metallic currency
- đồng tiền kim loại
- metallic currency
- tiền kim loại
- monometallic currency
- tiền tệ đơn bản vị
- multi-currency intervention
- sự can thiệp nhiều loại tiền
- multiple currency practice
- chế độ tiền nhiều loại
- multiple currency securities
- chứng khoán nhiều loại đồng tiền
- mutual currency account
- tài khoản đồng tiền tương hỗ
- New Taiwan Currency
- đồng tiền Đài Loan mới
- non-convertible currency
- đồng tiền không chuyển đổi
- non-regional currency
- đồng tiền ngoài khu vực
- non-usable currency
- đồng tiền không dùng được
- overvalued currency
- đồng tiền được định giá cao
- overvalued currency
- đồng tiền được định giá quá cao
- paper currency
- tiến giấy
- par value of currency
- ngang giá tiền tệ
- payment currency
- đồng tiền thanh toán
- property currency
- đồng tiền tài sản
- purchasing power of currency
- sức mua của đồng tiền
- rate in home currency
- hối suất chi trả bằng tiền trong nước
- re-establishment of currency
- sự khôi phục, chỉnh đốn tiền tệ
- realignment of currency
- điều chỉnh tiền tệ
- reciprocal currency arrangement
- hiệp định tiền lệ hỗ huệ
- reciprocal currency arrangement
- hiệp định tiền tệ hỗ huệ
- reference currency
- đồng tiền tham khảo
- reserve currency
- đồng tiền dự trữ
- revalorization (ofcurrency)
- sự định giá lại tiền tệ
- revalorization (ofcurrency)
- sự khôi phục giá trị tiền tệ
- revalorization (ofcurrency)
- sự tái định giá tiền tệ
- revalorization of currency
- định giá lại tiền tệ
- revalorization of currency
- phục giá tiền tệ
- revaluation of currency
- định giá lại tiền tệ
- revaluation of currency
- nâng giá tiền tệ
- scarce currency
- đồng tiền khan hiếm
- Smithsonian currency realignment
- điều chỉnh tiền tệ Smithsonian (tháng 12.1971)
- soft currency
- đồng tiền mềm
- soft currency
- đồng tiền yếu
- spot currency market
- thị trường tiền tệ giao ngay
- stabilization of (the) currency
- sự ổn định hóa tiền tệ
- stabilization of currency
- sự ổn định hóa tiền tệ
- stabilize a currency
- ổn định tiền tệ
- stabilize a currency (to...)
- ổn định tiền tệ
- stabilize the currency
- ổn định tiền tệ
- stabilize the currency (to...)
- ổn định tiền tệ
- stable currency
- tiền tệ ổn định
- strong currency
- đồng tiền mạnh
- strong currency
- đồng tiền tăng giá
- tariff currency
- đồng tiền thuế quan
- trading currency
- đồng tiền thanh toán
- undervalue currency
- đồng tiền bị định giá thấp
- undervalued currency
- đồng tiền bị đánh giá thấp
- undervalued currency
- đồng tiền bị định giá thấp
- unification of currency
- sự hợp nhất hệ thống tiền tệ
- unification of currency
- thống nhất (hệ thống) tiền tệ
- unrestricted currency
- đồng tiền không bị hạn chế
- value in gold currency
- giá trị tiền vàng
- vehicle currency
- đồng tiền mậu dịch
- vehicle currency
- đồng tiền môi giới
- vehicle currency
- đồng tiền thu chuyển
- vehicle currency
- đồng tiền trung chuyển
- Vietnamese currency
- tiền Việt nam
- weak currency
- đồng tiền yếu
- world currency
- tiền tệ thế giới
- worthless currency
- đồng tiền không có giá trị
tiền tệ
- appreciated currency
- tiền tệ tăng giá
- appreciation of currency
- sự tăng trị của tiền tệ
- Arab Currency-related Unit
- đơn vị liên hợp tiền tệ A-rập
- Asian Currency Unit
- đơn vị tiền tệ Châu Á
- banking and currency difficulties
- những khó khăn về ngân hàng và tiền tệ
- composite currency units
- các đơn vị tiền tệ hỗn hợp
- comptroller of the currency
- ủy viên thanh tra tiền tệ
- Comptroller of the Currency
- viên chức giám sát tiền tệ
- confidence in currency
- tin dùng tiền tệ
- credit currency
- tiền tệ tín dụng
- cross-currency interest-rate swap
- hoán đổi lãi suất tiền tệ chéo
- currency adjustment
- điều chỉnh trị giá tiền tệ
- currency adjustment factor
- nhân tố điều chỉnh trị giá tiền tệ
- currency arbitrage
- đầu cơ mua bán tiền tệ
- currency association
- hiệp hội tiền tệ
- currency basket
- rổ tiền tệ
- currency clause
- điều khoản tiền tệ
- currency control
- sự kiểm soát tiền tệ
- currency conversion system
- hệ thống chuyển hoán tiền tệ
- currency convertibility
- tính tự do chuyển đổi của tiền tệ
- currency convertibility
- tính đổi được của tiền tệ
- currency dealings
- các giao dịch tiền tệ
- currency declaration form
- bảng kê khai tiền tệ
- currency deflation
- giảm phát tiền tệ
- currency depreciation
- sự sụt giá tiền tệ
- currency devaluation
- phá giá tiền tệ
- currency disturbance
- bất ổn định tiền tệ
- currency doctrine
- chủ nghĩa tiền tệ
- currency drains
- sự chảy tiền tệ ra nước ngoài
- currency fluctuation
- sự biến động tiền tệ
- currency instability
- sự bất ổn định tiền tệ
- currency issue
- phát hành tiền tệ
- currency liabilities
- nợ tiền tệ
- currency management
- quản lý tiền tệ
- currency market
- thị trường tiền tệ
- currency matching
- tương ứng tiền tệ
- currency movements
- những biến động tiền tệ
- currency option
- quyền lựa chọn tiền tệ
- currency parity
- bình giá tiền tệ
- currency policy
- chính sách tiền tệ
- currency position
- địa vị tiền tệ
- currency practice
- biện pháp tiền tệ
- currency price
- giá tiền tệ
- currency principle
- nguyên tắc tiền tệ
- currency problem
- vấn đề tiền tệ
- currency rate
- hối suất tiền tệ
- currency rate
- nhân tố trị giá tiền tệ
- currency rate
- tỷ giá tiền tệ
- currency realignment
- sự điều chỉnh giá trị tiền tệ
- currency reform
- cải cách hệ thống tiền tệ
- currency reform
- cải cách tiền tệ
- currency reserves
- dự trữ tiền tệ
- currency restrictions
- các chế hạn về tiền tệ
- currency restrictions
- hạn chế tiền tệ
- currency restrictions
- sự siết chặt tiền tệ
- currency revalorization
- phục giá tiền tệ
- currency revalorization
- sự phục giá tiền tệ
- currency revaluation
- định giá tiền tệ
- currency revaluation
- sự tăng trị tiền tệ
- currency risk
- rủi ro tiền tệ
- currency stabilization
- ổn định tiền tệ
- currency stabilization
- sự ổn định tiền tệ
- currency stabilization fund
- quỹ ổn định tiền tệ
- currency standard
- tiêu chuẩn tiền tệ
- currency surcharge
- phí tăng thêm (do biến động) của tiền tệ
- currency swap
- hoán đổi tiền tệ
- currency system
- hệ thống tiền tệ
- currency unification
- sự thống nhất (hệ thống) tiền tệ
- currency unit
- đơn vị tiền tệ
- currency value
- giá trị tiền tệ
- currency war
- chiến tranh tiền tệ
- Currency Yearbook
- Niên giám Tiền tệ (Thế giới)
- debasement of currency
- sự giảm giá tiền tệ
- decimal currency
- tiền tệ thập phân
- deflate the currency (to...)
- giảm phát (lưu thông) tiền tệ
- deflation of currency
- giảm phát tiền tệ
- depreciation of currency
- sự mất giá tiền tệ
- devaluation of the currency
- sự mất giá tiền tệ
- European Currency Unit
- đơn vị tiền tệ Châu Âu
- European currency unit
- đơn vị tiền tệ Châu Âu (ECU)
- expansion of currency
- sự lạm phát tiền tệ
- external currency market
- thị trường tiền tệ nước ngoài
- external value of currency
- giá trị đối ngoại của tiền tệ
- fixed rate currency swap
- hoán đổi tiền tệ lãi suất cố định
- forced currency
- tiền tệ cưỡng chế lưu thông
- golden currency
- tiền tệ kim bản vị
- inflation of the currency
- sự lạm phát tiền tệ
- monometallic currency
- tiền tệ đơn bản vị
- par value of currency
- ngang giá tiền tệ
- re-establishment of currency
- sự khôi phục, chỉnh đốn tiền tệ
- realignment of currency
- điều chỉnh tiền tệ
- reciprocal currency arrangement
- hiệp định tiền tệ hỗ huệ
- revalorization (ofcurrency)
- sự định giá lại tiền tệ
- revalorization (ofcurrency)
- sự khôi phục giá trị tiền tệ
- revalorization (ofcurrency)
- sự tái định giá tiền tệ
- revalorization of currency
- định giá lại tiền tệ
- revalorization of currency
- phục giá tiền tệ
- revaluation of currency
- định giá lại tiền tệ
- revaluation of currency
- nâng giá tiền tệ
- Smithsonian currency realignment
- điều chỉnh tiền tệ Smithsonian (tháng 12.1971)
- spot currency market
- thị trường tiền tệ giao ngay
- stabilization of (the) currency
- sự ổn định hóa tiền tệ
- stabilization of currency
- sự ổn định hóa tiền tệ
- stabilize a currency
- ổn định tiền tệ
- stabilize a currency (to...)
- ổn định tiền tệ
- stabilize the currency
- ổn định tiền tệ
- stabilize the currency (to...)
- ổn định tiền tệ
- stable currency
- tiền tệ ổn định
- unification of currency
- sự hợp nhất hệ thống tiền tệ
- unification of currency
- thống nhất (hệ thống) tiền tệ
- world currency
- tiền tệ thế giới
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- almighty dollar , bills , bread * , cabbage * , cash , chicken feed * , coinage , coins , cold cash , dinero , dough * , folding money , green stuff , legal tender , medium of exchange , moolah * , notes , piece of change , roll * , specie , wad * , lucre , bread , cabbage , change , circulation , coin , dough , greenbacks , money , moolah , prevalence
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ