• /´wɔ:təri¸pelənt/

    Hóa học & vật liệu

    chất không thấm nước

    Giải thích EN: A material having this quality. Giải thích VN: Loại vật chất có tiêu chuẩn này.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X