• /´wɔ:tə¸ʃed/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường phân nước (đường trên vùng đất cao nơi các suối ở một bên chảy vào một con sông hoặc biển, còn suối ở phía bên kia chảy vào một con sông hoặc biển khác)
    (nghĩa bóng) bước ngoặt trong quá trình các sự kiện
    Lưu vực sông
    Dốc có nước chảy
    Rừng đầu nguồn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dốc có nước chảy
    đường phân hủy
    đường phân thủy

    Kỹ thuật chung

    lưu vực sông
    slope of watershed
    độ dốc của lưu vực sông
    đường chia nước
    đường phân nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X