• /´wɔtlis/

    Thông dụng

    Tính từ

    (điện học) không có điện; không sinh điện

    Chuyên ngành

    Điện

    vô kháng

    Kỹ thuật chung

    vô công
    wattless current
    dòng điện vô công
    wattless current
    dòng vô công
    wattless power
    công suất vô công

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X