• /´weiv¸bænd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Băng tần ( radio)

    Chuyên ngành

    Ô tô

    băng tần (rađiô)

    Kỹ thuật chung

    băng tần
    dải sóng
    waveband switching
    sự chuyển mạch dải sóng
    dải tần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X