• /´weivlit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sóng gợn lăn tăn, sóng nước nhỏ
    Làn sóng hơi quăn (tóc)
    hair in wavelets
    tóc hơi quăn làn sóng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sóng lăn tăn
    sóng nhỏ

    Điện lạnh

    sóng con

    Kỹ thuật chung

    sóng cầu thứ cấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X