• /´wæksən/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giống sáp; mịn như sáp, nhợt nhạt như sáp
    a waxen complexion
    nước da nhợt nhạt
    (nghĩa bóng) mềm yếu, dễ ảnh hưởng; dễ uốn nắn
    waxen character
    tính mềm yếu
    (từ cổ,nghĩa cổ) bằng sáp

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Having a smooth pale translucent surface as of wax.
    Able to receive impressions like wax; plastic.
    Archaic madeof wax.

    Tham khảo chung

    • waxen : National Weather Service
    • waxen : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X