• /´wi:pi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Muốn khóc
    Đẫm nước
    Làm người ta khóc, gây xúc cảm (bộ phim. câu chuyện..)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    lachrymose , teary , weeping

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X