• /´wi:piη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đang khóc, khóc lóc (người)
    Chảy nước, rỉ nước
    weeping rock
    đá rỉ nước, đá đổ mồ hôi
    (y học) chảy nước (vết đau)
    (thực vật học) có cành rủ xuống (cây)
    weeping willow
    cây liễu rủ cành

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự đọng bitum (trên mặt tường)
    sự đọng sữa xi măng (trên mặt bê tông)
    sự đọng sương (trên mặt tường)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    lachrymose , teary , weepy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X