• /weft/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( theỵweft) sợi khổ, sợi ngang (sợi luồn lên luồn xuống các sợi dọc trên khung cửi) (như) woof

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vải dệt sợi ngang

    Kỹ thuật chung

    sợi ngang
    barriness in the weft
    mức độ sọc sợi ngang
    barriness in the weft
    mức độ vằn sợi ngang
    loomstate weft
    sợi ngang ở máy dệt
    loomstate weft
    sợi ngang phôi
    weft break
    sự đứt sợi ngang
    weft density
    mật độ sợi ngang
    weft density
    mật độ đập sợi ngang
    weft stop motion
    cấu hành trình chắn sợi ngang
    weft stop motion
    bản chắn sợi ngang
    sợi ngang (lưỡi máy xeo)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X