• /´wel´və:st/

    Thông dụng

    Tính từ
    ( + in something) từng trải, biết nhiều
    well-versed in the art of flattery
    từng trải trong nghệ thuật tán tỉnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X