• Thông dụng

    Danh từ

    (chính trị) sách trắng (của chính phủ)

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bạch phiếu
    phiếu khoán được tín nhiệm
    sách trắng
    thương phiếu hảo hạng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X