-
Thông dụng
Danh từ
( a straw) vật không đáng kể, số lượng không đáng kể (nhất là dùng trong những thành ngữ sau đây)
- not care a straw
- cóc cần
- be not worth a straw
- chẳng có giá trị quái gì
- in the straw
- (từ cổ,nghĩa cổ) nằm ổ
- to make bricks without straw
- đóng thuyền mà không xẻ ván
- man of straw
- người rơm, bù nhìn, hình nộm
- the last straw
- cái "một tí" thêm vào sau cùng (là cái nặng nhất)
- a straw shows which way the wind blows
- lời gợi ý nhỏ có thể có tác dụng lớn
- a straw in the wind
- cái chỉ hướng gió thổi; cái chỉ rõ chiều hướng dư luận
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ