• (đổi hướng từ Widowing)
    /´widou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đàn bà goá, quả phụ

    Ngoại động từ

    Giết chồng, giết vợ (ai); làm cho goá (chồng, vợ); cướp mất chồng, cướp mất vợ (ai)
    (thơ ca) cướp mất (bạn...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ hiếm,nghĩa hiếm) là vợ goá của (ai)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    mồ côi

    Giải thích VN: Một lỗi về khuôn thức, trong đó dòng cuối của một đoạn văn nằm đơn độc trên đầu của một chương trình hoặc một trang mới. Hầu hết các chương trình dàn trang và xử lý đều khử bỏ các chỗ trống cửa sổ hoặc các dòng mồ côi; các chương trình loại tốt đều cho phép bạn chuyển đổi đóng-mở bộ phận kiểm soát cửa sổ/dòng mồ côi và cho phép qui định số dòng ở đầu hoặc cuối các đoạn văn được phép giữ lại.

    Xây dựng

    góa bụa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    dowager , relict

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X