• BrE & NAmE /waɪf/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .wives

    Vợ
    to take to wife
    (từ cổ,nghĩa cổ) lấy làm vợ, cưới làm vợ
    (từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà; bà già

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vợ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    husband

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X