• /meit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Như checkmate

    Ngoại động từ

    Như checkmate

    Danh từ

    Bạn, bạn nghề
    Con đực, con cái (trong đôi chim...); vợ, chồng; bạn đời
    Người phụ việc, người giúp việc, người trợ lực
    (hàng hải) phó thuyền trưởng (thuyền buôn)
    first-mate

    Ngoại động từ

    (động vật học) cho (con đực và con cái) giao phối với nhau

    Nội động từ

    (động vật học) giao phối

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chi tiết cặp đôi, chi tiết đối tiếp, phó thuyền trưởng, liên kết, đối tiếp, ăn khớp (bánh răng)

    Cơ - Điện tử

    Chi tiết đối tiếp, chi tiết cặp đôi, (v) liênkết, ăn khớp

    Kỹ thuật chung

    khóa chuyền
    khớp nhau
    đối tiếp
    đồng nghiệp
    liên hợp
    liên kết
    móc nối
    vào khớp

    Kinh tế

    bạn đồng nghiệp
    bạn nghề
    Chè Paraguay
    hạm phó
    phó
    phó thuyền trưởng (tàu buôn)
    thuyền phó
    viên thuyền phó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X