• /´windləs/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) trục quay, tời (thiết bị để kéo hoặc nâng đồ vật lên)

    Ngoại động từ

    Kéo bằng trục quay, kéo bằng tời

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    tời kéo neo lên (công cụ trên boong)

    Xây dựng

    tời trục quay

    Kỹ thuật chung

    kích nâng
    trục cuộn
    trục quay

    Kinh tế

    tời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X