• (đổi hướng từ Wipers)
    /´waipə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người lau chùi
    Vật cọ rửa, vật dùng để cọ rửa
    Cần gạt nước (để chùi sạch nước mưa, tuyết... ở kính chắn gió của xe hơi) (như) windscreen wiper
    Khau lau, giẻ lau; khăn lau tay

    Chuyên ngành

    Ô tô

    Thanh gạt nước kính

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Con chạy (triết áp), chổi tiếp xúc, cái gạt nước (ô tô), khăn lau

    Toán & tin

    vật lau chùi

    Xây dựng

    khăn lau
    giẻ lau
    máy lau kính

    Điện lạnh

    chổi tiếp xúc

    Điện

    mạch chổi

    Giải thích VN: Mạch chổi công tắc, cây gạt nước kính xe.

    wiper cords
    dây mạch chổi
    wiper-closing relay
    rơle nối mạch chổi
    mạch chổi công tắc

    Kỹ thuật chung

    cần gạt nước
    hidden or hide away wiper
    vị trí dừng của cần gạt nước
    wiper arm
    thanh nối cần gạt nước
    chổi
    wiper cords
    dây mạch chổi
    wiper-closing relay
    rơle nối mạch chổi
    con chạy
    bàn chải
    vấu nâng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X