• /´wə:mi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có giun; chứa nhiều sâu
    wormy soil
    đất nhiều giun
    Sâu, bị sâu làm hỏng, bị sâu đục, bị mọt ăn
    a wormy apple
    một quả táo sâu
    Giống con giun, hình ngoằn ngoèo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X