• /'æpl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả táo
    quả táo
    Adam's apple

    Xem Adam

    apple of discord
    mối bất hoà
    apple of the eye
    đồng tử, con ngươi
    an apple never falls far from the tree
    con nhà tông không giống lông cũng giống cánh
    Vật quí báu phải giữ gìn nhất
    the apple of Sodom; Dead Sea apple
    quả táo trông mã ngoài thì đẹp nhưng trong đã thối
    (nghĩa bóng) thành tích bề ngoài, thành tích giả tạo
    the rotten apple injures its neighbours
    (tục ngữ) con sâu làm rầu nồi canh

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    công ty Apple

    Giải thích VN: Apple Computer là nhà sản xuất họ máy tính Macintosh và phát triển hệ thống mạng AppleTalk làm việc trên các hệ thống mạng LocalTalk, EtherTalk, TokenTalk, và FDDITalk. Sản phẩm của Apple phổ biến và có thể sử dụng như một nút trên hệ điều hành và topo ( topology) mạng hiện thời. Các hệ điều hành Macintosh System 7 và Mac OS của nó được sử dụng trên các hệ thống Macintosh ở khắp nơi. Hơn nữa, Những người dùng Macintosh dựa trên các giao thức mạng AppleTalk và các máy dịch vụ AppleShare để thỏa mãn tất cả nhu cầu về mạng của họ.

    Xây dựng

    trái táo

    Kinh tế

    táo

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    pomaceous

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X