• /´wɔ:n/

    Thông dụng

    Động tính từ

    Quá khứ của wear

    Tính từ

    Mòn, hỏng (vì sử dụng quá nhiều)
    Trông có vẻ mệt mỏi và kiệt sức (người)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bị hư hỏng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    beat , burned out , bushed , busted , clich

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X