-
Worshipful
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Tính từ
( Worshipful) đáng tôn kính (nói đến những người, những cơ quan tôn kính)
- the Worshipful Company of Goldsmiths
- quý công ty vàng bạc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ