• /¸revə´renʃəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tỏ vẻ tôn kính, gây ra bởi sự tôn kính
    ushered in with a reverential bow
    được dẫn vào với một cái chào cung kính


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    venerational , worshipful

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X