• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ (như) .rick

    Sự bong gân, sự trật (mắt cá...); sự trẹo khớp nhẹ, sự vẹo (cổ)

    Ngoại động từ (như) .rick

    Làm bong gân, làm trật, làm trẹo, làm sái; làm vẹo
    to wrick one's ankle
    bị trật mắt cá
    to wrick one's back
    bị vẹo lưng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X