• /´riηkli/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhăn nheo, nhàu, có nếp nhăn, tạo thành nếp nhăn
    an old apple with a wrinkly skin
    một quả táo già vỏ nhăn nheo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X